Tìm hiểu về kỳ thi PTE  

Chứng chỉ IELTS được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu nhưng quy trình thi như thế nào? Hãy cùng Du học Newlife tìm hiểu và hỗ trợ bạn nhé!
Khi du học bất kỳ đất nước nào, thì ngôn ngữ tiếng anh luôn rất cần thiết. Vì vậy, Chứng chỉ tiếng Anh vô cùng quan trọng, Là điều kiện quan trọng với mục đích giáo tiếp và xin visa du học hay định cư nước ngoài. Hiện nay, so với các chứng chỉ ngoại ngữ khác như IELTS, TOEFL,... thì chứng chỉ PTE ngày càng trở nên phổ biến đối với các bạn học sinh, sinh viên đi du học. Du học Newlife sẽ chia sẻ tới bạn chi tiết những thông tin hữu ích nhất về chứng chỉ tiếng anh PTE.
1. PTE là gì? Tổng quan về chứng chỉ PTE
Đối với các bạn đang có kế hoạch đi du học, chắc hẳn, đã từng nghe qua về PTE, tuy nhiên không phải ai cũng hiểu rõ chứng chỉ PTE. Trong khi bạn đã quen thuộc với các chứng chỉ IELTS, TOEFL,.. thì PTE cũng là một dạng chứng chỉ như vậy.
PTE là viết tắt của Từ: Pearson's Test of English – hình thức thi trên máy tính, đánh giá 4 kỹ năng trong tiếng Anh: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Hiện tại, PTE bao gồm 3 kiểu bài thi:
  • PTE Young Learners (dành cho trẻ em tiểu học)
  • PTE General (PTE tổng hợp: dành cho học sinh trung học)
  • PTE Academic (PTE học thuật)
Với những bạn xác định du học và định cư thì có thể học và thi lấy chứng chỉ này, Hiện nay các nước như Mỹ, Canada, Đức, Úc, Singapore ….đã chấp nhận chứng chỉ này,... Tuy không phổ biến như IELTS hay TOEFL, nhưng chứng chỉ PTE cũng được nhiều du học sinh cân nhắc lựa chọn. Thời điểm công bố điểm thi sẽ được cập nhật sau 24h.
1.2. Đối tượng thi chứng chỉ PTE
Đối tượng của kỳ thi dành cho các bạn từ 16 tuổi trở lên, đối với những bạn 16-18 tuổi nên được bố hoặc mẹ đăng ký, còn các bạn trên 18 tuổi có thể chủ động đăng ký.
1.3. Giá trị chứng chỉ PTE

Chứng chỉ PTE được công nhận rộng rãi trên toàn cầu, vậy chứng chỉ PTE có giá trị như nào đối với các bạn du học sinh? Khi hiểu được giá trị của PTE sẽ giúp bạn dễ dàng phân bổ và sắp xếp cho kế hoạch du học cũng như định cư dễ dàng và thuận lợi hơn:
1 - Thời hạn sử dụng
Chứng chỉ PTE thường có giá trị 2 năm, nhưng đối với những người thi PTE với mục đích nhập cư và đánh giá kỹ năng nghề nghiệp tại Úc thì chứng chỉ được cấp sẽ có hạn 3 năm. Do đó, trước khi thi, thí sinh phải cân nhắc lựa chọn hình thức thi phù hợp với kế hoạch và thời gian đi du học.
2 - Chứng chỉ PTE được công nhận ở đâu?
Chứng chỉ PTE được công nhận rộng rãi trên toàn cầu chính vì vậy, mọi người hoàn toàn có thể lựa chọn kì thi PTE trong khi xét hồ sơ xin visa du học, định cư và lao động tại nước ngoài. Chứng chỉ PTE được công nhận ở một số tổ chức, các quốc gia như:
  • 100% các trường đại học, cao đẳng cho du học sinh Úc, New Zealand; Bộ di trú, Bộ nhập cư và Bảo vệ biên giới Úc.
  • 98% các trường Đại học, Cao đẳng tại Anh, Hệ thống tuyển sinh Liên Hiệp Vương Quốc Anh, Cục biên Giới Liên Hiệp Vương Quốc Anh.
  • 70% các trường đại học, cao đẳng tại Mỹ và Canada như Harvard, Yale,..
  • Ban tuyển sinh các trường đại học tại Phần Lan
  • Hiệp hội TESOL Quốc tế
  • Các trường đào tạo kinh doanh tại các quốc gia như: INSEAD, HEC Paris ở Pháp, IESE, IE Business School & ESADE ở Tây Ban Nha,...
  • Dịch vụ quốc tịch, di dân của nước cộng hòa Ireland. Trong đó chứng chỉ PTE được chấp nhận cho visa sinh viên xin thị thực dài hạn tại quốc gia này.
1.4. So sánh PTE, IELTS và TOEFL
Bảng so sánh sự khác biệt giữa chứng chỉ PTE và các loại chứng chỉ ngoại ngữ khác
Các yếu tố PTE IELTS TOEFL
Hệ thống thang điểm 10 - 90 0 - 9.0 0 - 120
Lệ phí thi 3,9 - 4,1 triệu đồng 4,4 - 5,2 triệu đồng 3,9 - 4,6 triệu đồng
Hình thức thi Thi trên máy tính 2 hình thức:
  • IELTS Academic (Học thuật)
  • IELTS General Training (Tổng quát)
2 hình thức:
  • TOEFL iBT (Thi trên máy tính có nối mạng)
  • TOEFL PBT (dành cho những khu vực không có mạng)
Format bài thi Gồm 3 phần kiểm tra 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết trong 3h Gồm 4 phần: Đọc, Nghe, Nói và Viết trong 3h Gồm 4 phần: Đọc, Nghe, Nói và Viết trong 4h
Thời gian thi 3 tiếng 3 tiếng 4 tiếng

2. Đánh giá ưu - nhược điểm của chứng chỉ PTE
Để có cái nhìn khách quan và hiểu rõ về chứng chỉ PTE, các bạn học sinh và những ai đang quan tâm đến chứng chỉ, kỳ thi này có thể tham khảo những đánh giá ưu và nhược điểm qua những tổng hợp dưới đây:
2.1. Ưu điểm của chứng chỉ PTE
PTE là chứng chỉ mới, tuy nhiên lại khá phổ biến và được nhiều học sinh, sinh viên lựa chọn trong thời gian gần đây với nhiều ưu điểm tích cực mang lại:
1 - Được công nhận rộng rãi trên thế giới
PTE được công nhận rộng rãi trên toàn cầu, có thể sử dụng song song hoặc thay thế các chứng chỉ tiếng anh khác. Hầu hết các trường đại học, cao đẳng trên thế giới và một số trường kinh doanh hàng đầu ở các quốc gia như Tây Ban Nha, Pháp, Ý,... đều công nhận chứng chỉ PTE. Bên cạnh đấy cũng có nhiều Đại sứ quán, các tổ chức, dịch vụ quốc tịch,... công nhận PTE là chứng chỉ đáp ứng tiêu chí tiếng Anh để xin visa du học, định cư.
2 - Tính bảo mật và công bằng cao
Bài thi PTE được thực hiện và chấm điểm hoàn toàn trên máy tính, các khâu thủ tục an ninh và bảo mật, loại bỏ được trường hợp sai sót hay đánh giá, chấm điểm chủ quan từ con người. Đây được coi là điểm khác biệt nhất so với các chứng chỉ tiếng anh khác.
3 - Lệ phí thi rẻ
Lệ phí thi PTE được xem là thấp hơn so với thi các chứng chỉ ngoại ngữ khác như IELTS hay TOEFL,... Đặc biệt, nếu đăng ký thi sớm thì lệ phí cũng sẽ rẻ hơn: Trước 48h thì lệ phí là 150 - 170 USD (khoảng từ 3,7 - 3,9 triệu đồng); đăng ký thi trong khoảng 24 - 47h, lệ phí th rơi vào khoảng 180 - 200 (khoảng từ 4,2 - 4,7 triệu đồng)
4 - Gửi điểm thi nhanh, không giới hạn số lượng và không mất thêm phí
Kết quả bài thi PTE có nhanh và chính xác sau 24h và chậm nhất là sau 5 ngày kể từ ngày thi. Thí sinh sẽ nhận được email thông báo đã có điểm thi, email sẽ hướng dẫn cách truy cập điểm thi và cách chuyển điểm này cho trường mà bạn đăng ký học.
2.2. Nhược điểm của chứng chỉ PTE
Bên cạnh những ưu điểm trên thì kỳ thi PTE cũng có những điểm hạn chế hơn so với các chứng chỉ khác như:
1 - Chứng chỉ PTE ít phổ biến hơn
PTE ít phổ biến hơn chứng chỉ IELTS hay TOEFL. Chính vì vậy mà cũng có ít các cơ sở đào tạo chương trình thi PTE, nên bạn cần tìm hiểu và tham khảo kỹ về các thủ tục, điều kiện thi cũng như có cho mình một lộ trình ôn thi cụ thể, rõ ràng để có thể đạt điểm cao.
2 - Chứng chỉ PTE không được sử dụng cho chương trình miễn chứng minh tài chính SDS của Canada và visa Anh Quốc. Điều này một phần khiến cho thí sinh cũng như gia đình sẽ phải mất thêm thời gian để thu thập, công chứng nhiều giấy tờ chứng minh nguồn tài chính, thu nhập khi du học tại Anh Quốc hoặc Canada.
3. Cấu trúc bài thi chứng chỉ PTE
Bài thi PTE gồm 3 phần chính: Nói và Viết, Nghe, Đọc, kéo dài trong 3 tiếng. Cụ thể các phần thi như sau:
3.1. Phần 1: Nói và Viết (77 - 93 phút)
Phần thi và thời gian làm bài “Nói và Viết”:
Phần thi Yêu cầu Thời gian
Phần 1 Giới thiệu bản thân 1 phút
Phần 2 Đọc thành tiếng - Lặp lại câu - Mô tả hình ảnh - Nói lại bài giảng - Trả lời câu hỏi ngắn 30 - 35 phút
Phần 3 & 4 Tóm tắt bài viết 20 phút
Phần 5 Tóm tắt bài viết hoặc viết bài luận 10 hoặc 20 phút
Phần 6 Viết bài luận 20 phút
3.2. Phần 2: Đọc (32 - 41 phút)
Phần thi và thời gian làm bài “Đọc”:
Phần thi Yêu cầu Thời gian
Đọc Chọn đáp án duy nhất 32 - 41 phút
Chọn đáp án duy nhất
Sắp xếp lại ngữ pháp trong đoạn văn
Đọc: Điền vào chỗ trống
Đọc & Viết: Điền vào chỗ trống
3.3. Phần 3: Nghe (45 - 57 phút)
Phần thi và thời gian làm bài “Nghe”:
Phần thi Yêu cầu Thời gian
Phần 1 Tóm tắt nội dung đoạn nghe 20 hoặc 30 phút
Phần 2 Chọn đáp án duy nhất 23 - 28 phút
Điền vào chỗ trống
Gạch chân đoạn tóm tắt chính xác
Chọn đáp án duy nhất
Chọn từ bị thiếu
Gạch chân các từ không chính xác
Viết chính tả
4. Cách tính điểm chứng chỉ PTE
4.1. Cách tính điểm chứng chỉ PTE
Chứng chỉ PTE tính điểm dựa vào các yếu tố sau:
  • Điểm của 1 phần thi ở PTE sẽ được cộng vào các phần thi khác. So với IELTS thì bài thi của chứng chỉ này sẽ chấm điểm riêng biệt từng phần. Ví dụ, ở bài thi PTE, điểm ở phần nói còn được dùng để chấm kỹ năng nghe.
  • Bài thi PTE được ứng dụng công nghệ AI với tính năng chấm bài ra được kết quả tương đồng với giám khảo chấm.
  • Phần thi nói của PTE không chú trọng vào độ chính xác nội dung trong quá trình nói như IELTS mà thay vào đó máy tính đánh giá vào khả năng nói trôi chảy, lưu loát của thí sinh.
4.2. Bảng quy đổi điểm PTE
So với các chứng chỉ tiếng Anh khác như IELTS hay TOEFL thì điểm PTE sẽ có giá trị quy đổi như thế nào? Nếu vẫn còn băn khoăn về cách quy đổi điểm này, bạn có thể tham khảo bảng quy đổi điểm PTE dưới đây để có thể tự  quy đổi điểm PTE tương đương sang những chứng chỉ khác:
Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS và sang TOEFL
PTE Academic IELTS TOEFL iBT
30 4.5  
36 5.0  
38   40 - 44
42 5.5 54 - 56
46   65 - 66
50 6.0 74 - 75
53   79 - 80
58 6.5  
59   87 - 88
64   94
65 7.0  
68   99 - 100
72   105
73 7.5  
78   113
79 8.0  
83 8.5  
84   120
86 9.0  
5. Hướng dẫn cách đăng ký thi chứng chỉ PTE
Để lấy chứng chỉ PTE, các bạn cần hoàn tất các thủ tục đăng ký thi, đóng một khoản lệ phí và cập nhật thời gian cũng như địa điểm chính xác cho kỳ thi đã đăng ký:
1 - Cách đăng ký thi PTE
  • Bước 1: Đăng ký thi PTE bằng cách truy cập trang web mypte.pearsonpte.com để tạo tài khoản. Sau khi hoàn thành các thông tin đăng ký, bạn sẽ nhận được email xác nhận trong khoảng 2 ngày làm việc. Lưu ý kiểm tra email để cập nhật thông tin đăng nhập hoàn tất tài khoản PTE.
  • Bước 2: Đăng ký và đặt lịch cho kỳ thi PTE
  • Bước 3: Thanh toán lệ phí thi
  • Bước 4: Chuẩn bị và đến trung tâm khảo thí đúng hẹn
2 - Cách thanh toán lệ phí thi
Có 2 cách thanh toán lệ phí thi:
  • Thanh toán bằng USD qua thẻ thanh toán quốc tế: Bằng cách thanh toán trực tiếp trên trang web đăng ký thi. Hình thức thanh toán bằng thẻ bao gồm: thẻ ghi nợ (chấp nhận thẻ Visa hoặc Master Card) và thẻ tín dụng (của Visa, Mastercard, American Express, JCB)
  • Thanh toán bằng VND qua chuyển khoản hoặc tiền mặt: Nếu không có thẻ thanh toán quốc tế, có thể mua voucher EMG Education để thanh toán khi đăng ký trên trang website của Pearson.( voucher ở mức 4tr2 tùy thời điểm theo tỷ giá)
3 - Cách thay đổi và hủy lịch thi
Trong trường hợp thí sinh đã đăng ký thi và có sự thay đổi kế hoạch nên muốn thay đổi hoặc hủy lịch thi thì cần phải liên hệ với hội đồng thi để hủy. Các hình thức bao gồm: Hùy online trên website, gọi điện thoại hoặc gửi email.
Quy định về hoàn lệ phí thi: Tùy vào khoảng thời gian hủy thi mà lệ phí thi sẽ được hoàn hay không:
  • Huỷ lịch thi trong khoảng trên 14 ngày trước khi thi: thí sinh được hoàn đủ tiền đăng ký thi trước đó
  • Huỷ lịch thi trong khoảng 7 - 14 ngày: được hoàn 50% lệ phí thi
  • Huỷ lịch thi dưới 7 ngày trước khi thi: thí sinh sẽ không được hoàn lại lệ phí trước đó.
4 - Địa điểm thi
Tại Việt Nam, Pearson là đơn vị chủ quản của kỳ thi PTE, ủy quyền tổ chức thi cho 2 đơn vị là EMG Education và Đức Anh tại Hà Nội và TP.HCM.
6. 10 lưu ý khi thi chứng chỉ PTE
Trong email xác nhận tạo tài khoản, ban tổ chức kỳ thi sẽ gửi kèm cho bạn các thông tin về lịch thi, địa điểm thi và các thông tin yêu cầu khác. Thí sinh cần đảm bảo nắm bắt và ghi nhớ những lưu ý dưới đây để đảm bảo kỳ thi thuận lợi nhất:
1 - 4 lưu ý trước khi thi
  • Thời gian có mặt: Thí sinh phải có mặt trước giờ thi như đã đặt lịch ít nhất 30 phút để đọc các điều khoản, điều lệ, ký tế và chuẩn bị đồ dùng trước khi vào phòng thi. Nếu có mặt muộn sau 15 phút bắt đầu thi, thí sinh sẽ không được phép tham gia thi.
  • Các loại giấy tờ cần chuẩn bị: Hộ chiếu còn hiệu lực để kê khai thông tin sao cho trùng khớp với hộ chiếu. Đồng thời, khi vào phòng thi, giám thị sẽ kiểm tra giấy tờ tùy thân, chụp ảnh, quét tĩnh mạch lòng bàn tay và sao chụp hộ chiếu để đảm bảo gian lận khi tham gia thi PTE.
  • Những đồ vật được mang vào phòng thi: khăn giấy; thuốc ho đã được mở; đai cổ cho những trường hợp bị thương vùng cổ; gối đỡ hoặc kê cổ, lưng, tay, chân trong trường hợp bị thương; áo len, áo khoác có túi và phải đảm bảo túi rỗng; kính; máy trợ thính; máy bơm insulin cá nhân.
  • Những đồ vật không được mang vào phòng thi: Điện thoại; máy tính xách tay, thiết bị số hóa cá nhân, các thiết bị điện tử; trang sức có kích thước > 1cm; đồng hồ; túi ví; mũ; sách vở. Các vật dụng này sẽ được yêu cầu cất vào tủ lưu trữ có khóa.
2 - 4 lưu ý khi thực hiện bài thi
4 nội dung trong bài thi bao gồm: Nghe, nói, đọc, viết sẽ có những hình thức kiểm tra khác nhau, để có phần thi hoàn hảo, bạn cần lưu ý:
  • Bài thi Nghe: Luôn tập trung để tránh bị sao nhãng vì bạn sẽ được nghe câu hỏi với nhiều giọng tiếng Anh khác nhau và chỉ được nghe một lần.
  • Bài thi Nói: Suy nghĩ kỹ và bình tĩnh trả lời lưu loát nhất vì bạn phải trả lời một số câu hỏi và được thu âm 1 lần.
  • Bài thi Đọc: Thí sinh trả lời các câu hỏi theo đoạn viết đã cho sẵn. Câu hỏi sẽ bao gồm kỹ năng đơn lẻ và tích hợp nhằm đánh giá khả năng đọc hiểu. Không nhất thiết phải trả lời lần lượt theo thứ tự, bạn có thể chuyển qua câu kế tiếp nếu khó.
  • Bài thi Viết: Thí sinh trả lời 2 - 3 câu hỏi bằng đoạn 200 - 300 chữ bằng tiếng Anh học thuật, lưu ý viết đúng chính tả và ngữ pháp để đạt điểm cao
3 - 4 lưu ý sau thi xong
  • Thời gian báo điểm: Thí sinh sẽ nhận được điểm thi trong vòng 1 - 5 ngày sau đó.
  • Cách thức xem điểm thi: Bạn sẽ được nhận email thông báo đã có điểm kèm theo hướng dẫn về cách xem điểm và chuyển điểm thi cho ngôi trường bạn theo học. Để xem điểm thi, bạn cần: Đăng nhập vào website https://pearsonvue.com/ → Đăng nhập tài khoản đăng ký thi → Chọn “View Score Reports” → Chọn “View” và xem điểm thi của bạn
Nội dung trên là toàn bộ những chia sẻ chi tiết nhất về chứng chỉ PTE dành cho những bạn học sinh, sinh viên có kế hoạch du học và những ai đang quan tâm đến việc định cư tại nước ngoài. Newlife hy vọng với những chia sẻ trên sẽ giúp bạn có thêm thông tin hữu ích để chuẩn bị cho bài thi chứng chỉ PTE và hành trang du học của mình tốt nhất.TƯ VẤN MIỄN PHÍ
► Tham khảo thành tích học bổng du học của Du học Newlife TẠI ĐÂY
► Thông tin liên hệ:
INTERNATIONAL COOPERATION DEPARTMENT
Tell: 0978868657 (Mr Minh) - 0968868651 (Ms Linh)
Headquarters: No. 156/109 Truong Chinh, Dong Hoa Industrial Area, Dong Hoa Ward, Kien An Dist, Haiphong City
Hanoi office: Lot 14,15 - BT01, Tan Tay Do Urban Area, Tan Lap Commune, Dan Phuong Dist, Hanoi City.
Website: duhocnewlife.com - duyenhai.edu.vn;
Email: duhoc@duyenhai.edu.vn