Nhóm quyền lợi | Quyền lợi |
Quyền cư trú | – Với visa 485 diện việc làm sau tốt nghiệp (Graduate Work stream): đương đơn được lưu trú Úc trong 2 năm. – Với visa 485 diện việc làm nghiên cứu (Post – Study Work stream): đương đơn được lưu trú Úc trong 2-4 năm. Nếu đương đơn tốt nghiệp bậc Cử nhân hoặc Thạc sĩ: ở Úc tối đa 2 năm. Nếu đương đơn hoàn thành bậc Thạc sĩ nghiên cứu: ở Úc tối đa 3 năm. Nếu đương đơn có bằng Tiến sĩ: ở Úc tối đa 4 năm. |
Quyền giáo dục và lao động | Đương đơn được học tập và làm việc tại Úc trong thời hạn của visa. |
Quyền bảo lãnh người thân | Đương đơn có thể bảo lãnh người thân đủ điều kiện cùng sang Úc. |
Quyền du lịch | Đương đơn được tự do xuất, nhập cảnh để du lịch trong thời hạn của visa. |
Điều kiện | Điều kiện cụ thể | |
Visa 485 diện việc làm sau tốt nghiệp | Visa 485 diện việc làm nghiên cứu | |
Độ tuổi | Dưới 50 tuổi | |
Bằng cấp | – Hoàn thành khóa học có độ dài ít nhất 2 năm tại Úc. – Ngành học phải liên quan đến ngành nghề được đề cử. |
– Khóa học phải được đăng ký trên website của CRICOS. – Có bằng cử nhân hoặc bằng cử nhân danh dự (Bachelor degree, Bachelor (honours) degree). – Có bằng Thạc sĩ (Masters by coursework degree, Masters (extended) degree, Masters by research degree). – Có bằng Tiến sĩ. |
Đánh giá kỹ năng tay nghề (skill assessment) | Bắt buộc | Không bắt buộc |
Khóa học/ nghề nghiệp | Khóa học/ nghề nghiệp của đương đơn phải nằm trong danh sách ngành nghề trung và dài hạn (MLTSSL – Medium and Long-term Strategic Skills List). | |
Visa đang giữ | – Visa du học subclass 500: trong vòng 6 tháng trước khi nộp hồ sơ xin visa 485 Úc. – Visa bắc cầu: loại A hoặc loại B. |
|
Tiếng Anh | Nộp đúng chứng chỉ được áp dụng với visa 485. Thông tin chi tiết được đề cập ở bảng dưới. | |
Bảo hiểm y tế | Có bảo hiểm y tế tại thời điểm xin visa. | |
Lý lịch tư pháp | Chứng minh đã được kiểm tra bởi Cảnh sát Liên bang (AFP – Australian Federal Police). |
Chứng chỉ tiếng Anh | Số điểm yêu cầu | |
Visa 485 diện việc làm sau tốt nghiệp | Visa 485 diện việc làm nghiên cứu | |
IELTS | Tối thiếu 6.0 IELTS. Trong đó mỗi kỹ năng đạt ít nhất 5.0. | Tối thiếu 6.0 IELTS. Trong đó mỗi kỹ năng đạt ít nhất 5.0. |
TOEFL iBT | Tổng bài thi đạt ít nhất 64 điểm. Trong đó: – Kỹ năng nghe: ít nhất 4 điểm. – Kỹ năng đọc: ít nhất 4 điểm. – Kỹ năng viết: ít nhất 14 điểm. – Kỹ năng nói: ít nhất 14 điểm. |
|
PTE Academic | – Tổng bài thi ít nhất là 50 điểm. – Điểm tối thiểu cho mỗi kỹ năng là 36 điểm. |
|
OET | Ít nhất phải đạt điểm B ở mỗi phần thi. | |
Cambridge C1 Advanced test | – Tổng điểm bài thi ít nhất là 169. – Điểm tối thiểu ở mỗi phần thi là 154. |
Các loại giấy tờ | Giấy tờ cụ thể | |
Giấy tờ tùy thân |
– Hình thẻ. – Hộ chiếu (bản sao, công chứng). – Giấy khai sinh (bản sao, công chứng). – Bằng chứng đã đổi tên trước đó (nếu có). |
|
Các bằng chứng |
Bằng chứng về kết quả học tập | – Giấy chứng nhận đã hoàn thành khóa học có độ dài ít nhất 2 năm. – Thư mời học hoặc thư xác nhận mời học (COE) của trường đã theo học. – Bằng chứng về trình độ tiếng Anh. – Bằng chứng chứng minh đã vượt qua kỳ thẩm định tay nghề (nếu có). |
Bằng chứng về sức khỏe | – Giấy xác nhận từ công ty bảo hiểm. – Bằng chứng chứng tỏ đương đơn đã đăng ký tham gia chương trình chăm sóc sức khỏe cộng đồng của Úc – Medicare. – Bằng chứng có bảo hiểm y tế. |
|
Chứng minh lý lịch | – Giấy xác nhận đã đăng ký kiểm tra AFP (có hiệu lực trong 12 tháng kể từ ngày nộp hồ sơ). – Mẫu đơn 80 và 1221 |
|
Giấy tờ dành cho người đi kèm (nếu có) | – Giấy tờ chứng minh mối quan hệ với đương đơn. – Các bằng chứng chứng minh thỏa điều kiện dành cho người đi kèm. |
Đối tượng đóng phí | Số tiền cần đóng (AUD) (Chưa bao gồm 1.4% phí surcharge) |
Đương đơn | 1,895 AUD |
Người đi kèm (nếu có) | Từ 18 tuổi trở lên: nộp 950 AUD Dưới 18 tuổi: nộp 475 AUD |
Visa 485 | Thời gian xét visa |
|
Khoảng 75% số hồ sơ được duyệt | Khoảng 90% số hồ sơ được duyệt | |
Diện việc làm sau tốt nghiệp (Graduate Work stream) | 32 ngày | 77 ngày |
Diện việc làm nghiên cứu (Post – Study Work stream) | 42 ngày | 3 tháng |